Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
hoan nghênh
[hoan nghênh]
|
to welcome; to give somebody an ovation; to applaud; to acclaim; to cheer
To welcome a guest of honour
To acclaim the new policy
Your suggestion is very welcome