Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
hiện tại
[hiện tại]
|
present; current
Verb in the present/future tense
present
The present is bound up with the past