Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
hộ
[hộ]
|
xem giùm 2
Could you sew this armband on for me?
Tell her that from me !
household
Households with more than two children must pay more
There are five people in this household
Indicate your relationship to the other members of your household
One-earner household
Household with more than one wage-earner