Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
hình ảnh
[hình ảnh]
|
image
To have the image of one's native country engraved upon one's mind
The data may be text, numbers or images
picture
A biology book with many coloured pictures