Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
hán
[hán]
|
(từ cổ, nghĩa cổ) old-fashioned shoes
Han (Chinese dynasty founded by Liu Bang)
Earlier Han; Western Han ( 206 BC-AD 8)
Later Han; Eastern Han ( 25-220)
Han Chinese; Han
Han (the term to differentiate the ethnic Chinese from other groups within China)