Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
giờ giấc
[giờ giấc]
|
schedule; timetable
Timetable of classes/lessons
He's very particular about working hours; He's a great stickler for working hours
We don't work the same hours, so it's a long time since I saw him; We don't work the same hours, so I haven't seen him for ages
To work fixed/unsocial hours