Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
giống nhau
[giống nhau]
|
similar; identical; like; alike; same
They are very similar
Those two books are very similar in content
These two concepts are not the same
To be alike in every particular
I've got a cold - Join the club!