Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
giới thiệu
[giới thiệu]
|
to present; to introduce; to commend; to recommend
Could you introduce everybody?; Could you do/make introductions?
Allow me to introduce/present Mr Y, chemical engineer
This girl needs no introduction from me
Let me introduce myself, I'm X
Everybody's been introduced !
After a few introductory words
Credit titles; credits