Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
giật mình
[giật mình]
|
to jump; to start
She started at the sound of his voice
His question gives me a start; His question makes me jump/start; His question startles me
To wake up with a start; To start out of one's sleep
To start in surprise