Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
giải thoát
[giải thoát]
|
to save; to rescue; to deliver
To rescue hostages/prisoners of war
Special forces rescue US POW