Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
gãi
[gãi]
|
to scratch
To scratch one's head/arm
Stop scratching, it'll bleed!
To scratch somebody's back
Backscratcher