Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
tai
[tai]
|
ear
Inner/internal ear
To hear with one's own ears
She's deaf in the left ear
My ears still tickle but it doesn't hurt anymore