Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
dọn
[dọn]
|
to clear; to tidy; to put in order
To put one's furniture in order
to lay
To lay the table for guests
to serve; to help
To serve a dish
To help somebody to soup; To serve somebody with soup
Dinner is served, madam