Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
dập tắt
[dập tắt]
|
to extinguish; to stamp out; to put out; (nghĩa bóng) to put down; to quell
To get a fire under control
To stamp out a war