Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
dạy kèm
[dạy kèm]
|
to teach privately; to coach; to tutor; to give private tuition; to give private lessons
To give somebody private tuition in French; To give somebody private lessons in French; To coach somebody in French
My parents employed a tutor to coach me for the university entrance exam