Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
chủ
[chủ]
|
owner; proprietor
Owner of a shop; shopkeeper
Proprietor of a hotel
Who owns this car?
'One careful owner'
Owner-occupier
master; mistress
This dog only obeys his mistress
Employer and employee
Who's the boss of this factory?
The host saw the guest off
main; master; principal
Main artery; aorta