Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
chúc
[chúc]
|
to tilt; to incline
The end of the balance-beam tilted
The plane had its head tilted; the plane dived
to wish
To wish one's friend many achievements
I wish you every success
Best wishes for a speedy recovery; with all good wishes for a speedy recovery