Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
chu kỳ
[chu kỳ]
|
cycle; frequency
Menstrual cycle
The rotating cycle of the earth is one day and one night
The frequency of alternating electric current
period
Period of a permutation