Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
kinh nguyệt
[kinh nguyệt]
|
monthlies; menses; menstruation; period; curse
How are your periods?
Her periods are regular