Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
chịu đựng
[chịu đựng]
|
to stand; to withstand; to bear; to sit down under something
The house could stand the blast of bombs and bullets
To stand sacrifices and hardships
To sit down under a stream of abuse
It's more than flesh and blood can bear/stand