Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
gian khổ
[gian khổ]
|
hard; arduous
hardship
A life of hardship
To go through the mill/a hard time; To suffer great/severe hardship