Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
chẳng mấy chốc
[chẳng mấy chốc]
|
soon
We soon get there
They will soon be home; they will be home quite soon now
One moment, please! He will soon be here/he will be here very soon/he won't be long
It will soon be five years since we founded this limited liability company