Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
chải
[chải]
|
to comb; to brush
To brush one's coat
To brush off insects (from a tree trunk or leaves)
To brush something clean