Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
cai trị
[cai trị]
|
to rule; to administer; to govern
To rule with a rod of iron
The colonialist regime used feudal mandarins to rule over provinces and districts