Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
cửa hàng
[cửa hàng]
|
outlet; shop; store
She has/keeps a shop opposite the church
This shop is no longer profitable
Would you mind the shop for me for a few days?