Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
cởi bỏ
[cởi bỏ]
|
to cast off; to get rid of ...
To cast off the yoke of slavery