Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
cọ
[cọ]
|
palm; macaw
Palme d'Or for Best Film
brush
to rub
The buffalo rubbed its horns against the tree trunk
The bicycle wheel rubbed against the mudguard
to scrub; to scrape; to scour
To scour pots
To scrub the floor of one's house
To scrape something clean/smooth