Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
cạp
[cạp]
|
hem; rim; edge
The rim of a basket
The upper hem of a pair of trousers
to hem; to rim; to edge; to fringe
To put a new rim on a basket
to embank
To embank a pond
to gnaw