Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
rổ
[rổ]
|
danh từ
flat, wide basket or pannier (larger than but smaller than thúng )
a basket of eggs