Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
câu lạc bộ
[câu lạc bộ]
|
club-house; club
Club activities
Field-club
To play ping-pong at a club
The club is open to both sexes
To apply for membership to the club
One can only join the club through personal recommendation