Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
bốc dỡ
[bốc dỡ]
|
to load and unload; to turn around/round
To load and unload cargo on schedule
Longshoreman; docker; stevedore
Turn-round