Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
bảo dưỡng
[bảo dưỡng]
|
to care for somebody; to look after somebody
To look after one's old parents
to maintain, to keep in good repair
To maintain vehicles and machinery
Railway maintenance gang