Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
ắp
[ắp]
|
full to the brim; brimful; brimfull; chock-full
A bucket brimming with water
Every warehouse was brimful of goods
The hotel is full to the roof