Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
đỡ
[đỡ]
|
to parry; to ward off
to prop; to support
better
Is your headache/cough any better?
Is your foot any better?
Does it help to take aspirin?
to spare; to save
How to save 300 francs a week?
It saved/spared me the trouble of looking after him
to relieve; to reduce
Analgesic : A medication that reduces or eliminates pain
Do something to relieve the boredom !