Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
đồng thời
[đồng thời]
|
concomitant; concurrent; simultaneous
Simultaneous combination of two or more melodies
This requires concurrent changes in the tax system
at once; at the same time; simultaneously; concurrently
It's a physical impossibility to be in two places at once/at the same time
You must speak French fluently, but at the same time you should have a little knowledge of information science