Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
định mức
[định mức]
|
norm
Production norm
To fulfil one's norm
I'm going to ration you to two cups of coffee a day
Sugar was rationed to one kilo per family