Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
đập tan
[đập tan]
|
to defeat completely; to shatter; to crush
To crush the enemy postwar scheme
To opportunely crush a scheme for overthrowing the people's power
To dispose devastatingly of adverse arguments