Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
đơn đặt hàng
[đơn đặt hàng]
|
order-form; order
A car made to order; A custom-built car
To make/to work to order
This is a painting commissioned by a software company