Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
đóng kịch
[đóng kịch]
|
to be a comedian; to play-act
(nghĩa bóng) to sail under false colours; to put on an act; to pretend; to sham; to play-act
Are you really ill or are you shamming?
Stop play-acting ! I can read you like a book !