Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
đai
[đai]
|
band; hoop
Tomtom hoop
belt
Silver hat and gold belt
You must wear your seat belt
To be a brown/black belt in tae kwon do
to carry piggyback
(đùa cợt) xem chết
She died a long time ago