Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
đền bù
[đền bù]
|
to make good; to make up; to compensate
Assiduity makes up for lack of intelligence
To compensate somebody for the energy he has spent
Why do the farmers of this hamlet receive no compensation?