Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
đằng sau
[đằng sau]
|
back; rear
To hang one's coat on the back of the door
To sit in the back
Children to the front, adults to the back
behind
Which organization is behind these riots?