Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
đậu
[đậu]
|
Where did you come in the exam?
(nói về chim) to perch; to alight
(nói về xe hơi) to park
To double-park
To crash into a parked/stationary car
(y học) variola; smallpox
bean; pea