Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
đô la
[đô la]
|
(tiếng Pháp gọi là Dollar) dollar
US dollar
Eurodollar
Dollar sign
(đùa cợt) To worship the almighty dollar
Just your phone bill left to look at! It's two hundred dollars this month!