Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
đóng cửa
[đóng cửa]
|
to close the door; to shut the door
To shut/slam the door in somebody's face
Countries were closing their borders to them
More and more factories close down