Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
ăn nhịp
[ăn nhịp]
|
to be in tune/harmony with something
The trumpets and the drums play in tune
This five-year plan is really in tune with the development of the national economy