Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
ăn cắp
[ăn cắp]
|
to steal; to pinch; to filch; to pilfer; to rob
The scoundrel is caught stealing a bicycle
Drug addicts can pilfer at any time
To be guilty of theft/pilferage
Pilferage; kleptomania; petty larceny
Kleptomaniac; pilferer
To be light-fingered; to have sticky fingers
Stealing books is not stealing