Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
thói
[thói]
|
danh từ
habit, practice
custom, way, usage
rustic custom
manner, fashion, strick, bad habit