Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
áp sát
[áp sát]
|
to get close to ...
They are still reinforcing, bringing men and equipment up to the frontier of Vietnam
(nói về tàu thuỷ) to come alongside