Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
át
[át]
|
to drown; to outshine; to prevent; to hinder
the old man turns up the TV set to drown the noise of the traffic
The hubbub drowns out the talk
The singing drowns the bomb explosions; the songs drown the blast of bombs
(đánh bài) (tiếng Pháp gọi là As) ace
Ace of clubs/spades